1
|
220619DNSHOE1906043
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 58''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
22496.47 MTK
|
2
|
220619DNSHOE1906043
|
NPL02#&Vải 100% nylon khổ 55''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
13002.83 MTK
|
3
|
150619DNSHOE1906009
|
NPL52#&Dải lông gấu mèo dạng chiếc đã qua xử lý(Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018)
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
6464 PCE
|
4
|
060619ACLLE19060266
|
NPL02#&Vải 100% nylon khổ 54''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
3558.14 MTK
|
5
|
230519DNSHOE1905004
|
NPL02#&Vải 100% nylon khổ 54''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
21252.27 MTK
|
6
|
230519DNSHOE1905004
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 58''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
942.97 MTK
|
7
|
050519DNSHOE1904070
|
NPL36#&Lông vịt (đã qua xử lý) KS 70/30 (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018)
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
728 KGM
|
8
|
050519DNSHOE1904070
|
NPL36#&Lông vịt (đã qua xử lý) KS 80/20 ((Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018)
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
162 KGM
|
9
|
280319DNSHOE1903098
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 56-57''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
8823.05 MTK
|
10
|
140319DNSHOE1903047
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 56-57''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-03-20
|
CHINA
|
12402.09 MTK
|