1
|
050422SKLS2204006B
|
18#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% NYLON , từ sợi filament tổng hợp khổ 56" , trọng lượng 42 g/m2 . Hàng mới 100% ( 11,977 YDS )
|
Công Ty TNHH Thương Mại S.T.S Vina
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15577.8 MTK
|
2
|
050422SKLS2204006D
|
NL02#&Vải chính 100% Nylon khổ 56'' Vải dệt thoi
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36969.46 MTK
|
3
|
050422SKLS2204006C
|
24#&Vải 100% nylon khổ 55'', dùng cho áo khoác, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
43005.15 MTR
|
4
|
050422SKLS2204006B
|
10#&Khóa kéo răng nhựa , kích thước 54-75 cm . Dùng làm phụ liệu hàng may mặc
|
Công Ty TNHH Thương Mại S.T.S Vina
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17977 PCE
|
5
|
090322SKLS2203006
|
PL09#&Cúc dập ABCD (1 bộ = 4 chi tiết) bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
292803 SET
|
6
|
090322SKLS2203006
|
PL01#&Khóa kéo các loại răng bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
124930 PCE
|
7
|
090322SKLS2203006
|
NL01#&Vải lót 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt kim
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
5707.64 MTK
|
8
|
090322SKLS2203006
|
NL16#&Dựng mex ( Chất liệu bằng vải) 100% Polyester khổ 60''
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
23978.74 MTK
|
9
|
090322SKLS2203006
|
NL01#&Vải lót 220T 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt thoi
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
26401.7 MTK
|
10
|
090322SKLS2203006
|
NL01#&Vải lót 320T 100% Polyester khổ 58'' Vải dệt thoi
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
DUBHE CORPORATION
|
2022-12-03
|
CHINA
|
52009.96 MTK
|