1
|
240122OOLU8890557920
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol:INOVOL R4110A (Mã CAS: 9049-71-2; 25322-69-4 dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16800 KGM
|
2
|
240122OOLU8890557920
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol:INOVOL R8345 (Mã CAS: 9049-71-2; 25322-69-4 dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
240122OOLU8890557920
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol:INOVOL C307 (Mã CAS: 9049-71-2; 25322-69-4 dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8400 KGM
|
4
|
240122OOLU8890557920
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol:INOVOL R8238 (Mã CAS: 9049-71-2; 25322-69-4 dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8400 KGM
|
5
|
280222CMZ0756439
|
Silicon nguyên sinh dạng lỏng ( SILICON JL-6836) loại phân tán dùng trong công nghiệp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
041221NOSNJ21CL01030
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol NJ4110A (Mã CAS:9049-71-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
7
|
041221NOSNJ21CL01030
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol NJ6206 (Mã CAS:9049-71-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6300 KGM
|
8
|
041221NOSNJ21CL01030
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol NJ8238 (Mã CAS:9049-71-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10500 KGM
|
9
|
041221NOSNJ21CL01030
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol NJ8348 (Mã CAS:9049-71-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
10
|
041221NOSNJ21CL01030
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol NJ8336 (Mã CAS:9049-71-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
LILONG INDUSTRIAL(HK)LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|