1
|
240720005AX23004
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol SR-361 (Mã CAS: 9082-00-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
TOP CHEMICAL HK CO., LIMITED
|
2020-07-29
|
CHINA
|
860 KGM
|
2
|
240720005AX23004
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol SR-451 (Mã CAS: 9082-00-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
TOP CHEMICAL HK CO., LIMITED
|
2020-07-29
|
CHINA
|
33540 KGM
|
3
|
160720EGLV040000200149
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol PPG CS-743 (Mã CAS: 9082-00-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
TOP CHEMICAL HK CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
16800 KGM
|
4
|
260620KMTCPUSD078343
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol SR-451 (Mã CAS: 9082-00-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
TOP CHEMICAL HK CO., LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
17200 KGM
|
5
|
260620KMTCPUSD078343
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng từ Polyether Polyol: Polyol SR-451 (Mã CAS: 9082-00-2; dùng trong sản xuất đồ nội thất, không chứa chất HCFC-141b trong TT số 47/2011/TTLT-BTC-BTNMT), mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYURETHANE GIAI LợI
|
TOP CHEMICAL HK CO., LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
17200 KGM
|