1
|
030122COAU7235859210
|
Diethanolisopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
030122COAU7883314220
|
N009#&Nhựa Polyether Polyol Puranol F1623, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS:9082-00-2,Glycerol ethoxylated propoxylated~100%;HC.PPG-1623
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
44000 KGM
|
3
|
200222CULVSHA2204362
|
DEIPA: Diethanolisopropanolamine 85% , CTHH ( C7H17NO3), không màu đến vàng nhạt, nguyên liệu cho phụ gia xi măng. Hàng mới 100%. (CAS: 6712-98-7)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KORCA VIệT NAM
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE. LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
88000 KGM
|
4
|
140222COAU7236960750
|
DEIPA: Diethanolisopropanolamine 85% , CTHH ( C7H17NO3), không màu đến vàng nhạt, nguyên liệu cho phụ gia xi măng. Hàng mới 100%. (CAS: 6712-98-7)
|
CôNG TY TNHH SCCG
|
JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE .LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
88000 KGM
|
5
|
250222COAU7236930580
|
Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt, nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol Puranol RF4111M . Hàng mới 100% CAS No 9049-71-2.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52800 KGM
|
6
|
300122COAU7236739060
|
N009#&Nhựa Polyether Polyol Puranol F1623, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS:9082-00-2,Glycerol ethoxylated propoxylated~100%;HC.PPG-1623
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP GLORY (VIệT NAM)
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE. LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
66000 KGM
|
7
|
10122215165586
|
Nhựa Polyete dạng lỏng (POLYETHER POLYOL PURANOL RF350G) là chất dạng nguyên sinh ,CAS: 9049-71-2, nsx:Shanghai Fujia Fine Chemical, (220kg/ thùng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH APEX POLYTECH
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE. LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35200 KGM
|
8
|
271221CKCOSHA3051675
|
Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt, nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol Puranol RF4111M . Hàng mới 100% CAS No 9049-71-2. Nhà SX: SHANGHAI FUJIA
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35200 KGM
|
9
|
140222COAU7236960730
|
DEIPA: Diethanolisopropanolamine 85% , CTHH ( C7H17NO3), không màu đến vàng nhạt, nguyên liệu cho phụ gia xi măng.NSX:NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100%. (CAS: 6712-98-7)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KORCA VIệT NAM
|
JIAHUA PACIFIC ( SINGAPORE) PTE .LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
132000 KGM
|
10
|
SITTAGSG065760
|
POLYETHER POLYOL PURANOL F330N (polyol nguyên sinh, dạng lỏng). Cas no: 9082-00-2, nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
JIAHUA PACIFIC (SINGAPORE) PTE. LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|