1
|
240222KMTCSHAI851322
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Cà rốt sấy khô đóng gói/ DRIED CARROT, 15 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
240222KMTCSHAI851322
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Cải chíp sấy khô đóng gói/ DRIED CHUNGKYONGCHAE 10 KG/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. 1UNK=1 CTN. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
240222KMTCSHAI851322
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: bắp cải sấy khô đóng gói/Dried Cabbage,10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
170222GLXL22011004
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm hương khô/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:08/02/2022, HSD: 07/08/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
TIANJIN TEDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
290322EGLV141200111137
|
Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cô đặc đóng trong thùng kín khí và đã qua chế biến/2021 CROPTOMATO PASTE 30/32 HB, 236kg/drum, NSX: 05.09.2021; HSD: 04.09.2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
THAI SUN ENTERPRISE ( INNER MONGOLIA) CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18880 KGM
|
6
|
180222COAU7236994530
|
Miến khô 1kg-KOREAN VERMICELLI 1kg, NSX: 14.01.2022 & 12.02.2022, HSD: 13.01.2025 & 11.02.2025, nhà sx:JIANGSU TAEDONG FOODS. CO., LTD, hàng mới 100% (1kgx10gói)
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
JIANGSU TAEDONG FOODS. CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1420 UNK
|
7
|
030422XAPV023906D
|
Nguyên liệu thực phẩm: Bột gia vị Umami / UMAMI SEASONING 20Kg/thùng. NSX: 2022/02/08,2022/02/11, HSD:2023/02/07,2023/02/10. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
JIANGSU OTTOGI FOODS CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1300 KGM
|
8
|
030422XAPV023906C
|
Miến khô/ KOREAN VERMICELLI 1KG (1KGx10)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:2022/03/21,2022/03/23, HSD:2025/03/20,2025/03/22. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
JIANGSU TAE DONG FOODS CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1370 UNK
|
9
|
030422COAU7237801460
|
Miến khô/ KOREAN VERMICELLI 1KG (1KGx10)/thùng. 1UNK=1CT. NSX:2022/03/15,2022/03/21, HSD:2025/03/14,2025/03/20. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
JIANGSU TAE DONG FOODS CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1415 UNK
|
10
|
031221COAU7235516990
|
Miến dẹt 300g -CHINESE WIDE VERMICELLI 300G, NSX: 06.11.2021, HSD: 05.11.2023, nhà sx:JIANGSU TAEDONG FOODS. CO., LTD, hàng mới 100% (300gx30gói)
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
JIANGSU TAEDONG FOODS. CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100 UNK
|