1
|
99911450143
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Cải chíp sấy khô đóng gói/ DRIED CHUNGKYONGCHAE 10 KG/thùng. NSX: 2021/01/18, HSD: 2023/07/17. 1UNK=1 CTN. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS., LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
2500 KGM
|
2
|
090121GXSAG21013402
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm sấy khô cắt lát đóng gói/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:02/12/2020, HSD: 01/06/2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
11284095410
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm sấy khô cắt lát đóng gói/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:31/12/2020, HSD: 30/06/2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
230520CULSHA20018498
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Nấm sấy khô cắt lát đóng gói/DRIED MUSHROOM FLAKE, 10 kgs/thùng. NSX:07/05/2020, HSD: 06/11/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
230520CULSHA20018498
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Cà rốt sấy khô đóng gói/ DRIED CARROT, 15 kgs/thùng. NSX: 07/05/2020, HSD: 06/11/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
230520CULSHA20018498
|
Nguyên liệu thực phẩm: Kim chi sấy khô cắt lát đóng gói/ DRIED KIMCHI FLAKES 10 Kg/thùng. NSX: 07/05/2020, HSD: 06/11/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
200320597822681
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Cà chua sấy khô cắt lát đóng gói/ DRIED TOMATO FLAKES 10 Kg/thùng. NSX: 2020-03-08, HSD: 2021-09-08. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
200320597822681
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Bắp cải sấy khô đóng gói/ DRIED CABBAGE 10 Kg/thùng. NSX: 2020-03-08, HSD: 2021-09-08. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
200320597822681
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Kim chi sấy khô cắt lát đóng gói/ DRIED KIMCHI FLAKES 10 Kg/thùng. NSX: 2020-03-08, HSD: 2021-09-08. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
200320597822681
|
Nguyên liệu sản xuất gói rau củ cho mì ăn liền: Hành lá sấy khô đóng gói/DEHYDRATED CHIVE 10 Kg/thùng. NSX: 2020-03-08, HSD: 2021-09-08. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINGHUA HONGSHENG FOODS CO. LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|