1
|
210921TJNSGNE2107126B
|
Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cô đặc/TOMATO PASTE (2020 CROP-30/32 BRIX).NSX: 27.08.2020 &03/09/2020; HSD: 26.08.2022 & 02.09.2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO.
|
2021-10-13
|
CHINA
|
18963 KGM
|
2
|
211121TJNSGNE2110105B
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cà chua cắt hạt lựu/ Diced tomato (2020 crop),220kgs/ thùng,hàng được đóng hộp kín khí, đã qua chế biến. NSX:26/08/2020- HSD:25/08/2022. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-09-12
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
120721TJNSGNE2106162B
|
Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu đã qua chế biến và làm chín/Diced tomato (2020 crop).NSX: 26.08.2020; HSD: 25.08.2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
16.8 TNE
|
4
|
270621TJNSGNE2105174B
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cà chua cô đặc - TOMATO PASTE (2020 CROP-30/32 BRIX), NSX: 18/08/2020, HSD: 17/08/2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-07-14
|
CHINA
|
18949 KGM
|
5
|
300521TJNSGNE2105108B
|
Nguyên liệu thực phẩm: cà chua cô đặc/TOMATO PASTE (2020 CROP-30/32 BRIX),NSX:17/08/2020. HSD:16/08/2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-06-19
|
CHINA
|
18958 KGM
|
6
|
010521TJNSGNE2104080B
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cà chua cắt hạt lựu/ Diced tomato (2019 crop). 220kgs/ thùng. NSX: 2019/08/19- HSD:2021/08/18. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-05-14
|
CHINA
|
16751 KGM
|
7
|
201220TJNSGNE2012099B
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cà chua cắt hạt lựu/ Diced tomato (2019 crop). 220kgs/ thùng. NSX: 2019/08/18- HSD:2021/08/17. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-05-01
|
CHINA
|
16747 KGM
|
8
|
140421TJNSGNE2104008B
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cà chua cô đặc dùng để sản xuất xốt cà chua, tương cà, các loại xốt/ Tomato paste (2020 crop) 30/32 HB. 220kgs/ thùng. NSX: 2020-08-18/16- HSD:2022-08-17/15. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-04-27
|
CHINA
|
18965 KGM
|
9
|
280221TJNSGNE2102028B
|
Nguyên liệu thực phẩm:Cà chua cắt hạt lựu/Diced tomato (2019 crop).NSX:18/08/2019; HSD:17/08/2021. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-03-15
|
CHINA
|
16751 KGM
|
10
|
280221TJNSGNE2102027B
|
Nguyên liệu thực phẩm: cà chua cô đặc/TOMATO PASTE (2020 CROP-30/32 BRIX),NSX:15/08/2020. HSD:14/08/2022. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OTTOGI VIET NAM
|
XINLINK TRADING CO
|
2021-03-15
|
CHINA
|
18958 KGM
|