1
|
260122COAU7883348510
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
119.6 MTQ
|
2
|
240322COAU7237623660
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). 61,646 M3. Hàng không thuộc DM CITES.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
61.65 MTQ
|
3
|
220222TAOCB22001526JHL1
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). 63,295 M3. Hàng không thuộc DM CITES.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
63.3 MTQ
|
4
|
140422COAU7883650560
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
HEZE TONGTAICHI WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
118.88 MTQ
|
5
|
070322JJCQDSGA2400301
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). 61,646 M3. Hàng không thuộc DM CITES.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
61.65 MTQ
|
6
|
080122COAU7236215850
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
60.24 MTQ
|
7
|
200322COAU7883534110
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1050x980x12mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
59.55 MTQ
|
8
|
200322COAU7883521650
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
HEZE TONGTAICHI WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
59.18 MTQ
|
9
|
201221COAU7883267760
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
59.62 MTQ
|
10
|
281121COAU7235261210
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). 63,295 M3. Hàng không thuộc DM CITES.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
63.3 MTQ
|