1
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600-1280x600-980x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
9.91 MTQ
|
2
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600x600x10mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
16.2 MTQ
|
3
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600-1280x600-980x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
9.91 MTQ
|
4
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600x600x10mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
16.2 MTQ
|
5
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600-1280x600-980x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
9.91 MTQ
|
6
|
221119WFLQDTHCM191186411
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AA) 600x600x10mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2019-04-12
|
CHINA
|
16.2 MTQ
|
7
|
HDMU QIVN3612120
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 1280x980x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii) 4,939 M3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
4.94 MTQ
|
8
|
HDMU QIVN3612120
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 600x600x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii) 4,968 M3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
4.97 MTQ
|
9
|
HDMU QIVN3612120
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 600x600x10mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii) 15,444 M3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
15.44 MTQ
|
10
|
HDMU QIVN3612120
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 1280x980x15mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii) 4,939 M3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
SHANDONG CAO COUNTY LINHAO WOODS CO.,LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
4.94 MTQ
|