1
|
060122COAU7883306550
|
GO#&Gỗ cây hông ( Paulownia ) dạng tấm đã được bào nhẵn, kích thước ( 790-2390 x 94-106 x 22)MM, dùng để sản xuất nắp vỏ nến. Hàng mới 100% Đơn giá 0.0020648238 $
|
Công ty TNHH một thành viên nến nghệ thuật AIDI Việt nam
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
17770000 GRM
|
2
|
260122COAU7883348510
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
119.6 MTQ
|
3
|
150322COAU7237418320
|
GO#&Gỗ cây hông ( Paulownia ) dạng tấm đã được bào nhẵn, kích thước ( 770-1950 x 94-106 x 22)MM, dùng để sản xuất nắp vỏ nến. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên nến nghệ thuật AIDI Việt nam
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
16620000 GRM
|
4
|
080122COAU7236215850
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
60.24 MTQ
|
5
|
200322COAU7883534110
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1050x980x12mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
59.55 MTQ
|
6
|
201221COAU7883267760
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
59.62 MTQ
|
7
|
071121COAU7883140800
|
GO#&Gỗ cây hông ( Paulownia ) dạng tấm đã được bào nhẵn, kích thước ( 790-2410 x 94-135 x 22)MM, dùng để sản xuất nắp vỏ nến. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên nến nghệ thuật AIDI Việt nam
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
16740000 GRM
|
8
|
031221COAU7235467690
|
Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mặt Trời Mới
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
60.33 MTQ
|
9
|
160621JJCQDSGA1110067
|
Gỗ PAULOWNIA BOARD (Gỗ Cây Hông đã xẻ thanh và bào láng), tên khoa học: PAULOWNIA SP., quy cách: 1300mm x 360mm x 22mm x 25pcs. Gỗ không thuộc CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI FAMAC VIệT NAM
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
0.26 MTQ
|
10
|
160621JJCQDSGA1110067
|
Gỗ PAULOWNIA BOARD (Gỗ Cây Hông đã xẻ thanh và bào láng), tên khoa học: PAULOWNIA SP., quy cách: 2150mm x 360mm x 22mm x 50pcs. Gỗ không thuộc CITES. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI FAMAC VIệT NAM
|
DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
0.85 MTQ
|