1
|
812474472914
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC PREDNISOLONE
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
FUHE TIANJIN(S.H TIANJIN)
|
2019-02-14
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
2
|
9197328232
|
Nguyên liệu dược: CALCIUM GLUCONATE (1kg/ túi)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
ZHEJIANG RUIBANG
|
2019-01-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
191218HDMU QSHM7828464
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: CITICOLINE SODIUM- CP 2015 -Lo: 181004-NSX: 10/2018-HD: 10/2021-Nha SX: KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
191218HDMU QSHM7828464
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:ENALAPRIL MALEATE USP40-Lo: 3015-1809-093-NSX: 09/2018-HD: 09/2021-Nha SX: Zhejiang Changming Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
191218HDMU QSHM7828464
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:PVP K30(POVIDONE K30) -USP 36-Lo:P180915148; P181007151; NSX: 09.10 /2018-HD: 09.10 /2021-Nha SX: Boai NKY Pharmaceutical Ltd
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
221218SD18122666
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:DIOCTAHEDRAL SMECTITE In-House - Lo180803- NSX:08.2018- HD:08.2022- NHA SX:SHANDONG XIANHE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
784-11400023
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc MIRTAZAPINE -USP40 Lo A109(B)-1811015- NSX: 11.2018-HD:11-2020- Nha SX:UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
150 KGM
|
8
|
912180348537245
|
Nguyên liệu dược sản xuất thuốc :GELATIN USP38- Lô;20181112- NSX:12.11.2018- HD:11.11.2021- Nhà SX:XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
14000 KGM
|
9
|
171218JOYXS180988
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: CAMPHOR USP38 lo: 381014 -NSX:11/2018-HD:11/2020-Nha SX: FUJIAN GREEN PINE CO.LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
171218HS18120143
|
Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: DICLOFENAC SODIUM BP2017 -Lo:181104004;181104005 -NSX: 11/2018;HD:11/2021 -Nha Sx: Henan Dongtai pharm Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dược Hoài Phương
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-12-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|