1
|
60422292749168
|
D-GLUCOSAMIN SULFATE 2KCL USP43 (dược chất sản xuất thuốc) số lô K2202029,K2202030 nsx T2/2022 hd T2/2024 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2500 KGM
|
2
|
60422292749168
|
D-GLUCOSAMINE HYDROCHLORIDE USP43 (dược chất sản xuất thuốc) số lô Y2202033,Y2202034 sx T2/2022 hd T2/2024 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1100 KGM
|
3
|
60422292749168
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Glucosamin sulfate sodium chloride) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) từ lô N2202024 đến N2202027 nsx T2/2022 hd T2/2024,N2202043 nsx t2/2022 hs t2/2024 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
18400 KGM
|
4
|
271221EURFL21D09617HPH
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE (THIAMIN HYDROCLORID) USP43/BP2020 (dược chất sx thuốc) lô Y01202106123 nsx T6/2021 hd T6/2024,Y01202107111 nsx t7/2021 hd t7/2024,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
131121CULVSHA2114010UWS
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL USP43 (dược chất sản xuất thuốc) số lô K2110048,K2110049 sx T10/2021 hd T10/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
131121CULVSHA2114010UWS
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Glucosamin sulfat natri clorid) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) từ lô N2110044 đến N2110047 nsx T10/2021 hd T10/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
131121JOY2101045
|
DIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE BP2021 (dược chất sx thuốc) batch no.DH-202104409 nsx T4/2021 hd t4/2025, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
011021CKCOSHA3049231UWS
|
D-GLUCOSAMINE HCL (D-glucosamine hydrochloride) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) từ lô Y2109027 sx T9/2021 hd T9/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
011021CKCOSHA3049231UWS
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Glucosamin sulfat natri clorid) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) từ lô N2109022 đến N2109026 nsx T9/2021 hd T9/2023 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
040521CCFSHHCM2100242
|
PIRACETAM EP10.0 (dược chất sản xuất thuốc ) batch no. 20210142/143/144/145 nsx t1/2021 hd t1/2024 hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|