1
|
120222JJCXMHPAHB10099
|
GELATIN USP40 Hàng mới 100% NL dược sản xuất thuốc- Lô: HXN4088- NSX:06/2021- HD:06/2025- NHÀ SX:XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD.
|
2022-06-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
140322AMIGL220089206A
|
Nguyên liệu thực phẩm: Leaf Gelatine, 25kgs/cartons,HSD: 24/06/2025, mới 100%
|
Cty TNHH Thới Vương
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2150 KGM
|
3
|
170222216446811
|
GELATIN (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm, Lô sx: HXN4092-95 Ngày sx: 20/01/21, hạn dùng: 19/01/25, Nhà sản xuất: XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRườNG THọ BìNH DươNG
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
170222VTRSE2202005
|
GELATIN 170 BLOOM (Nguyên liệu sản xuất thực phẩm, Lô sx: T2134101005NCH Ngày sx: 28/12/21, hạn dùng: 27/12/24, Nhà sản xuất: XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO.,LTD)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
191021AMIGL210521641A
|
Nguyên liệu thực phẩm: Leaf Gelatine, 25kgs/cartons,HSD: 04/07/2024, mới 100%
|
Cty TNHH Thới Vương
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
041220DAGHPH0142417V
|
Keo công nghiệp dùng để dán gỗ (Industrial Gelatin, nhãn hiệu XIAMEN HUAXUAN, số CAS 9000-70-8, dạng hạt, đóng gói 25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Nghiệp Hà Giang
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
041220DAGHPH0142417V
|
Getalin công nghiệp được điều chế từ da trâu dùng làm nguyên liệu tạo tính nhựa cho keo dính gỗ (Industrial Gelatin, nhãn hiệu XIAMEN HUAXUAN, số CAS 9000-70-8, dạng hạt, đóng gói 25kg/bao), mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Xuất Nhập Khẩu Lâm Nghiệp Hà Giang
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
121220AWSXMLCL20120145
|
Chất phụ gia thực phẩm gelatine lá (Leaf Gelatine),25kgs/cartons,HSD: 19/09/2023, mới 100%
|
Cty TNHH Thới Vương
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
41020205497738
|
Nguyên liệu thực phẩm GELATIN; số CAS: ...; Số lô: 20200725-1; nsx: T07/2020; hsd: T07/2023; xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
41020205497738
|
Nguyên liệu thực phẩm GELATIN; số CAS: 9000-70-8; Số lô: 20200725-1; nsx: T07/2020; hsd: T07/2023; xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
XIAMEN HUAXUAN GELATIN CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
12000 KGM
|