1
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 40x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
30144 KGM
|
2
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 35x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
32970 KGM
|
3
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 32x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
12058 KGM
|
4
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 30x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
22608 KGM
|
5
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 22x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
169945 KGM
|
6
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 22x2000x6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
72520 KGM
|
7
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 16x2000x6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
10549 KGM
|
8
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 14x2000x6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
15828 KGM
|
9
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 12x2000x12000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
27132 KGM
|
10
|
030221TW2109BYQ17
|
Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 12x2000x6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Mitsui Việt Nam
|
MITSUI & CO.( HONG KONG) LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
58760 KGM
|