1
|
090821CKCOQZH0003490
|
Hợp kim fero-silic-mangan: Mn=65% min; Si=16%min; P=0.30%max; C=2.0%max; S=0.03%max); size:10-60mm (90%min) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
50 TNE
|
2
|
070721SITGQIHP023619
|
Hợp kim fero-silic-mangan: Mn=65% min; Si=16%min; P=0.30%max; C=2.0%max; S=0.03%max); Nsx: Funing Wanhui Metal Smelting Co.,Ltd, size:10-60mm (90%min) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
070721SITGQIHP023509
|
Hợp kim fero-silic-mangan: Mn=65% min; Si=16%min; P=0.30%max; C=2.0%max; S=0.03%max); size:10-60mm (90%min), Nsx: Funing Wanhui Metal Smelting Co.,Ltd - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
070721SITGQIHP023359
|
Hợp kim fero-silic-mangan: Mn=65% min; Si=16%min; P=0.30%max; C=2.0%max; S=0.03%max); size:10-60mm (90%min), Nsx: Funing Wanhui Metal Smelting Co.,Ltd - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
200 TNE
|
5
|
290721CKCOQZH0003435
|
Hợp kim fero-silic-mangan: Mn=65% min; Si=16%min; P=0.30%max; C=2.0%max; S=0.03%max); size:10-60mm (90%min) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
350 TNE
|
6
|
260121PSINHC12101090
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL RESIN E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
060820SESGN20080203-14
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B( F.O.C ) Số lượng đúng: 0.025 TNE, đơn giá: 7.600 USD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
0.03 TNE
|
8
|
060820SESGN20080203-14
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
9
|
300820COAU7225818770
|
Hợp kim fero-silicon: Si=72%min;Al=2.0%max;C=1.0%max;P=0.03%max;S=0.04%max); size:10-70mm (99%min) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
20 TNE
|
10
|
090420SESGN20040038-16
|
Hạt nhựa PE nguyên sinh EVAL E105B( F.O.C ) Số lượng đúng: 0.025 TNE, đơn giá: 7.600 USD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vân Nga
|
MITSUI & CO.( ASIA PACIFIC ) PTE. LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
0.03 TNE
|