1
|
190322HKG0995282
|
Hạt nhựa ABS LM100D1 1A5881 Smoke( Dạng nguyên sinh) , Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
130122HKG0982188
|
Hạt nhựa PPE Xyron X8610 A1A3301( Dạng nguyên sinh) , Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
130122HKG0982188
|
Hạt nhựa ABS LM100 NAT( Dạng nguyên sinh) , Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
KTCHKG01927
|
Hạt nhựa ABS LM100 NAT( Dạng nguyên sinh) , Hàng mới 100%
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
75 KGM
|
5
|
210721TCYHS2107055
|
Đồng tinh luyện dạng viên 28mm ( cực dương trong xi mạ công nghiệp), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hóa Chất Tam Giang
|
MITSUI &CO.(HONG KONG)LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
191121ZD203SH014
|
NNS14#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :2,00 mm ,khổ rộng >600 (mm); (2.00x1020) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
22685 KGM
|
7
|
191121ZD203SH014
|
NNS13#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,60 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.60x935) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
41865 KGM
|
8
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1219) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
25400 KGM
|
9
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1082) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
27225 KGM
|
10
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1038) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
42695 KGM
|