1
|
132200016233979
|
CCDC530#&Ống dẫn dầu PS-FB12-736#02 (bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nén khí). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
132200016233979
|
CCDC411#&Gioăng cao su PS-GA02-A26#033, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
290322YGNHCM2203020
|
BTPGC0043#&Bán thành phẩm túi khí của máy đo huyết áp (CR24-SH)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
49385 PCE
|
4
|
132200016233979
|
CCDC407#&Lọc tách dầu P-CE03-596 (dùng cho máy nén khí), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
132200016233979
|
CCDC406#&Lọc dầu PS-CE11-502 (dùng cho máy nén khí), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
132200016233979
|
CCDC405#&Lọc hút PS-CE03-517 (dùng cho máy nén khí)Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
020222NSQPA220102840-01
|
606459209B#&Chỉ may-606459209B, Cuộn = 3.000m
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
SUMISHO AIRBAG SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
24 ROL
|
8
|
020222NSQPA220102840-01
|
6067385007#&Chỉ may-6067385007, Cuộn = 13m
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
SUMISHO AIRBAG SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1728 ROL
|
9
|
020222NSQPA220102840-01
|
606738509B#&Chỉ may-606738509B, Cuộn = 1.000m
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
SUMISHO AIRBAG SYSTEMS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
40 ROL
|
10
|
16042864334
|
AFA341017C#&Vải Nylon PA66 (khổ 2000mm)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
TEIJIN FRONTIER CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
503 MTR
|