1
|
112200016215514
|
Ống hút khí máy nén khí 4J11HS1029P1 bằng cao su hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
132200016233979
|
CCDC530#&Ống dẫn dầu PS-FB12-736#02 (bằng cao su, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nén khí). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
132200016233979
|
CCDC411#&Gioăng cao su PS-GA02-A26#033, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112200016215514
|
Cảm biến PS-EA02-503#06#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
112200016215514
|
Lọc dầu PS-CE11-503 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112200016215514
|
Lọc hút PS-CE03-509 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112200016215514
|
Lọc dầu PS-CE11-503 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112200016215514
|
Lọc hút PS-CE03-509 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112200016215514
|
Lọc dầu PS-CE11-502 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112200016215514
|
Lọc hút PS-CE03-511 (dùng cho máy nén khí)#&CN
|
Công ty TNHH sản xuất Sanwa Việt Nam
|
CONG TY TNHH KOBELCO COMPRESSORS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|