1
|
290322YGNHCM2203020
|
BTPGC0043#&Bán thành phẩm túi khí của máy đo huyết áp (CR24-SH)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
49385 PCE
|
2
|
50122215320230
|
NL0053#&Vải xù đen(100%Polyvinyl chloride)(Khổ: 1150mm)(PVC115F))
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4696.3 MTR
|
3
|
50122215320230
|
NL0050#&Vải xù (70%Polyvinyl chloride+30% PVC)(Khổ: 1100mm)(PVC110F-60)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8376 MTR
|
4
|
50122215320230
|
NL0052#&Vải xù đen(100% Polyvinyl chloride)( Khổ: 950mm)(PVC95F)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1868.7 MTR
|
5
|
50122215320230
|
NL0002#&Vải xù xám(100%Polyvinyl chloride)(Khổ: 1150mm)(PVC115F))
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
597.2 MTR
|
6
|
030322EGLV142200301775
|
NL0001#&Vải chính phụ xám (100% Polyester)(Khổ 1.6m)(P165T1)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12691.1 MTR
|
7
|
030322EGLV142200301775
|
NL0053#&Vải xù đen(100%Polyvinyl chloride)(Khổ: 1150mm)(PVC115F))
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
17445.9 MTR
|
8
|
030322EGLV142200301775
|
NL0050#&Vải xù (70%Polyvinyl chloride+30% PVC)(Khổ: 1100mm)(PVC110F-60)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14012.1 MTR
|
9
|
270122YGNHCM2201016
|
BTPGC0043#&Bán thành phẩm túi khí của máy đo huyết áp (CR24-SH)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
135137 PCE
|
10
|
220222YGNHCM2202013
|
BTPGC0043#&Bán thành phẩm túi khí của máy đo huyết áp (CR24-SH)
|
Công ty TNHH Matsuya R & D (Việt Nam)
|
MATSUYA R&D CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
147005 PCE
|