1
|
090220SNKO010200202192
|
2500330 (ZZ13-PU-371), RED-52, DYESTUFF; RED-Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, công dụng làm tăng độ hòa tan màu đỏ, đã kiểm hóa tk: 101873813904/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
090220SNKO010200202192
|
2500067 (ZZ12-X382), JF-4A2; TEFLON - Polytetrafloroetylen, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102572369101/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
090220SNKO010200202192
|
2500075 (ZZ12-X74A), HPCTP;PHOSPHIDE;WHITE TO PALE YEL -Chất phụ gia Hexa Phenoxy Phosphazene Oligomer,dạng rắn, dùng trong sx hạt nhựa các loại, CAS: 28212-48-8, chờ kq PTPL: 102282522163/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
090220SNKO010200202192
|
2504389 (ZZ13-WH113A), CR-211, TIO2;WHITE - Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102867801852/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
090220SNKO010200202192
|
2500061(ZZ12-X321), CPE-132C; CHLORIDE -Chế phẩm chứa polyetylen đã clo hóa (>94% khối lượng) nguyên sinh và chất độn, dạng bột, kq PTPL: 0920/TB-KĐ4 (20/08/2018); cas: 64754-90-1
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
090220SNKO010200202192
|
2500096 (ZZ12-S16), B-900; ANTI OXIDANT(S);IRGANOX;POWDER;YELL - Chất chống oxy hóa, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại,đã kiểm theo tk: 102572369101/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
090220SNKO010200202192
|
2500045 (ZZ12-X20), ANTIMONY TRIOXIDE, ANTIMONIDE; HS-Antimon oxit, dạng bột, kq PTPL: 017/KĐ4-TH (12/01/2018)
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
090220SNKO010200202192
|
2500330 (ZZ13-PU-371), RED-52, DYESTUFF; RED-Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, công dụng làm tăng độ hòa tan màu đỏ, đã kiểm hóa tk: 101873813904/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
090220SNKO010200202192
|
2500067 (ZZ12-X382), JF-4A2; TEFLON - Polytetrafloroetylen, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102572369101/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
090220SNKO010200202192
|
2500075 (ZZ12-X74A), HPCTP;PHOSPHIDE;WHITE TO PALE YEL -Chất phụ gia Hexa Phenoxy Phosphazene Oligomer,dạng rắn, dùng trong sx hạt nhựa các loại, CAS: 28212-48-8, chờ kq PTPL: 102282522163/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION
|
2020-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|