1
|
060122HDLCS0006896
|
2500059 (ZZ12-X74) Rabitle FP-110- Chế phẩm chống cháy có thành phần Phenoxy Phosphazene, dạng bột dùng trong quá trình sản xuất hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
480 KGM
|
2
|
060122HDLCS0006962
|
2500039(ZZ12-X72) Kali Perfluorbutanesulfonate, dạng tinh thể kết quả PTPL số 977/ TB-KĐ4 ngày 24/08/2020 dùng trong sx hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
060122HDLCS0006962
|
2500133 (ZZ12-S681) Tetraethyl 2,2'-(1,4-phenylenedimethylidyne)bismalonate,cas: 6337-43-5, dạng bột, kq PTPL: 5583/TB-TCHQ (30/08/2019)
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
060122HDLCS0006962
|
2500100(ZZ12-S18)ANTI OXIDANT(S);ADK STAB AO-412S;POWDER-Pentaerythrityl tetrakis (3-laurylthiopropionate) kq PTPL:0828/TB-KĐ4 ngày:31/07/2018 dùng trong sx hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
060122HDLCS0006962
|
2500389(ZZ13-BL-332)Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, công dụng làm tăng độ hòa tan màu xanh, hàng mới; cas: 41611-76-1
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
060122HDLCS0006962
|
2500059 (ZZ12-X74) Rabitle FP-110- Chế phẩm chống cháy có thành phần Phenoxy Phosphazene, dạng bột dùng trong quá trình sản xuất hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
480 KGM
|
7
|
060122HDLCS0006962
|
2500407(ZZ13-WH-342)DYESTUFFS;OPTICAL BRIGHTENER OB;YELLOW;Y-Chất màu hữu cơ tổng hợp, được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
060122HDLCS0006962
|
2504389(ZZ13-WH113A)TIO2;CR-211;WHITE POWDER;WHITE-Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại,tp:Titanium dioxide;Silicon dioxide;Aluminum hydroxide.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
060122HDLCS0006962
|
2505246 (ZZ12-S5052) Nhựa Polymethyl methacrylate dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2100 KGM
|
10
|
280222HDLCS0007914
|
2500045 (ZZ12-X20) Antimon oxit dạng bột dùng trong sx hạt nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATION.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|