1
|
200120SMLMSEL0A8978600
|
2500055 (ZZ12-X45A), BDP; PHOSPHIDE;LIGHT YELLOW LIQUEFIE -Hợp chất este phosphat, dạng lỏng, kq PTPL: 138/ TB-KĐ4 (29/01/2019); cas: 5945-33-5
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-30
|
CHINA
|
90000 KGM
|
2
|
200120SMLMSEL0A8978600
|
2500055 (ZZ12-X45A), YOKE BDP; PHOSPHIDE;LIGHT YELLOW LIQUEF -Butylated Triphenyl Phosphate, dạng lỏng, dùng trong sàn xuất hạt nhựa các loại; cas: 5945-33-5, cthh:C39H34O8P2, không thuộc NĐ113
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-30
|
CHINA
|
55000 KGM
|
3
|
200120SMLMSEL0A8978600
|
2500055 (ZZ12-X45A), BDP; PHOSPHIDE;LIGHT YELLOW LIQUEFIE -Hợp chất este phosphat, dạng lỏng, kq PTPL: 138/ TB-KĐ4 (29/01/2019); cas: 5945-33-5
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-30
|
CHINA
|
90000 KGM
|
4
|
200120SMLMSEL0A8978600
|
2500055 (ZZ12-X45A), YOKE BDP; PHOSPHIDE;LIGHT YELLOW LIQUEF -Butylated Triphenyl Phosphate, dạng lỏng, dùng trong sàn xuất hạt nhựa các loại; cas: 5945-33-5, cthh:C39H34O8P2, không thuộc NĐ113
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-30
|
CHINA
|
55000 KGM
|
5
|
110120SNKO010200103805
|
2504330 (ZZ12-T442C) WOLLASTONITE- TALC;WFC5-4101; WHITE POWDER;9.5;4.5-6.5-Wollastonite, dạng bột, đã kiểm tk: 102634827153/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
110120SNKO010200103805
|
2500330 (ZZ13-PU-371), RED-52, DYESTUFF; RED-Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, công dụng làm tăng độ hòa tan màu đỏ, đã kiểm hóa tk: 101873813904/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
110120SNKO010200103805
|
2504389 (ZZ13-WH113A), CR-211, TIO2;WHITE POWDER; WHITE - Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102867801852/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
110120SNKO010200103805
|
2504330 (ZZ12-T442C) WOLLASTONITE- TALC;WFC5-4101; WHITE POWDER;9.5;4.5-6.5-Wollastonite, dạng bột, đã kiểm tk: 102634827153/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
110120SNKO010200103805
|
2500330 (ZZ13-PU-371), RED-52, DYESTUFF; RED-Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, công dụng làm tăng độ hòa tan màu đỏ, đã kiểm hóa tk: 101873813904/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
110120SNKO010200103805
|
2504389 (ZZ13-WH113A), CR-211, TIO2;WHITE POWDER; WHITE - Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102867801852/A12
|
CôNG TY TNHH LOTTE ADVANCED MATERIALS VIệT NAM
|
LOTTE CHEMICAL CORPORATON
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|