1
|
270222JHEVNB20027-01
|
M0120#&Đầu nối dẫn điện (AMP)- TERMINAL (AMP), Chất liệu bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
270222JHEVNB20027-01
|
M0120#&Đầu nối dẫn điện (AMP)- TERMINAL (AMP), Chất liệu bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
270222JHEVNB20027-01
|
M0385#&Cảm biến nhiệt U307-0871-3X02 (THERMO SENSOR U307-0871-3X02 )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
6386505414
|
M0042#&Điện trở nhiệt ( Thermistor )- NTCGP4CF802GCJAAAZ40
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
TDK SINGAPORE (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
270222JHEVNB20027-01
|
M0122#&Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING (AMP))- chất liệu bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
112200014593540
|
M0126#&Chất phụ gia cao su CPE 135BH (Chứa polyetylen,tăng tính dẻo cho cao su)( CPE-135BH Chlorinated Polyethylene)- thuộc dòng 1 tờ khai:104472692220/C11
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
CONG TY TNHH KASANAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1225 KGM
|
7
|
112200014593540
|
M0126#&Chất phụ gia cao su CPE 135BH (Chứa polyetylen,tăng tính dẻo cho cao su)( CPE-135BH Chlorinated Polyethylene)- thuộc dòng 1 tờ khai:104345965400/C11
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
CONG TY TNHH KASANAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
050322HC2203161
|
M0070#&ống thạch anh ( Quartz tube ) O.D.10.5MM X 1600MM L, đường kính ống: 10.5mm x 1600mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
ARTRON VIET NAM CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
11400 PCE
|
9
|
290122JHEVNA20015-01
|
M0120#&Đầu nối dẫn điện (AMP)- TERMINAL (AMP),Chất liệu bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
290122JHEVNA20015-01
|
M0385#&Cảm biến nhiệt U307-0871-3X02 (THERMO SENSOR U307-0871-3X02 )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|