1
|
060422TSN2203095
|
M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4344 KGM
|
2
|
060422TSN2203095
|
M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4320 KGM
|
3
|
060122GCHOC22010053B
|
Bobbin ipx#&Lõi quấn dây (Bobbin nhựa) (Phi 1:70mm,Phi 2:156mm, Chiều Cao: 356mm)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2400 PCE
|
4
|
091221GCHAI21122484A
|
M0092#&Sợi thủy tinh ( Glass fiber yarn ) EC G75 1/0 0.7Z B4 Y1
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2808 KGM
|
5
|
091221GCHAI21122484A
|
M0092#&Sợi thủy tinh ( Glass fiber yarn ) EC G150 1/0 0.7Z B4 Y1
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5864 KGM
|
6
|
091221GCHAI21122484B
|
Lõi quấn sợi thủy tinh bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
7
|
040322TSN2202075
|
M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4320 KGM
|
8
|
040322TSN2202075
|
M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4320 KGM
|
9
|
040322TSN2202076
|
Bobbin ipx#&Lõi quấn dây (Bobbin nhựa) (Phi 1:70mm,Phi 2:156mm, Chiều Cao: 356mm)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2400 PCE
|
10
|
060122GCHOC22010053A
|
M0033#&Sợi thủy tinh (glass fiber yarn), dùng làm sợi trung tâm cố định dây điện trở
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
DAISO CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8640 KGM
|