1
|
020322SHHPG22238687-01
|
M0085#&Dây đồng mạ thiếc TA0.45 ( Tinned Copper Wire ) ,đường kính:0.45mm +/- 0.005mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1751.02 KGM
|
2
|
020322SHHPG22238687-01
|
M0085#&Dây đồng mạ thiếc TA0.40 ( Tinned Copper Wire ) ,đường kính:0.40mm +/- 0.005mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2449.01 KGM
|
3
|
250222SITGSHSGQ600615-01
|
M0010#&Dây đồng mạ thiếc (ĐK: 0.32mm) (tin plated copper wire (single and stranded)), dùng làm dây dẫn điện
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
11339.15 KGM
|
4
|
250222SITGSHSGQ600615-02
|
BB1000#&Lõi quấn dây (bobbin nhựa) (1000P)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
14 PCE
|
5
|
020322SHHPG22238687-02
|
Lõi quấn dây đồng 280P bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
168 PCE
|
6
|
040222AMIGL220022292A-01
|
M0085#&Dây đồng mạ thiếc TA0.40 ( Tinned Copper Wire ) ,đường kính:0.40mm +/- 0.005mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2091.56 KGM
|
7
|
040222AMIGL220022292A-01
|
M0085#&Dây đồng mạ thiếc TA0.45 ( Tinned Copper Wire ) ,đường kính:0.45mm +/- 0.005mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1743.11 KGM
|
8
|
040222AMIGL220022292A-01
|
M0085#&Dây đồng mạ thiếc TA0.40 ( Tinned Copper Wire ) ,đường kính:0.40mm +/- 0.005mm
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1919.16 KGM
|
9
|
040222AMIGL220022292A-02
|
Lõi quấn dây đồng 280P bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
238 PCE
|
10
|
310322SHHPG22254082-01
|
Lõi quấn dây đồng 630P bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
SHINYU JAPAN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2 PCE
|