1
|
15773500534
|
CAESIUM CHLORIDE ANALAR NORMAPUR, Code VWRC22960.180. Đóng gói : 100g/Chai_Cas No.7647-17-8, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
6 UNA
|
2
|
15773500534
|
CAESIUM CHLORIDE ANALAR NORMAPUR, Code VWRC22960.131. Đóng gói : 25g/Chai_Cas No.7647-17-8, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2 UNA
|
3
|
15740526345
|
VWRC21715.263 BARIUM CHLORIDE 2H2O GPR RECTAPUR. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.10326-27-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
6 UNA
|
4
|
15740526345
|
VWRC21470.186 ANTIMONY (III) CHLORIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-91-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
5
|
15740526345
|
VWRC27033.290 POTASSIUM THIOCYANATE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.333-20-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
15740526345
|
VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
7
|
060820LHV2325771
|
VWRC26812.295 Hóa chất :POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O, CAS No.14459-95-1, đóng gói : 1kg/ Chai, dùng cho phòng thí nghiệm (không dùng cho y tế), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
24 UNA
|
8
|
270320VTRSE2003133
|
Máy kiểm tra độ cứng , Code : YD-1A./ TABLET HARDNESS TESTER YD-1A, Hãng sx Hinotek, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
NINGBO HINOTEK INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
270320VTRSE2003133
|
Máy đo độ khuếch tán, Code : CS-2./ TABLET FRIABILITY TESTER CS-2, Hãng sx Hinotek, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
NINGBO HINOTEK INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
270320VTRSE2003133
|
Máy kiểm tra độ tan rã của mẫu rắn, Code : BJ-1 ./DISINTEGRATION TESTER BJ-1, Hãng sx Hinotek, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
NINGBO HINOTEK INSTRUMENT CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
4 PCE
|