1
|
73846670632
|
Hóa chất tinh khiết Lanthanum Oxide. CTHH: La2O3, dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 1312-81-5. Đóng gói 500g/Chai. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-10-29
|
CHINA
|
6 UNA
|
2
|
73846670632
|
Hóa chất tinh khiết Lanthanum(III) Chloride 7H2O. CTHH: LaCL3.7H2O, dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 10025-84-0. Đóng gói 100g/Chai. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-10-29
|
CHINA
|
6 UNA
|
3
|
73846670632
|
Hóa chất tinh khiết Natrium L+Ascorbate. CTHH: C6H7NaO6. dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 134-03-2. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-10-29
|
CHINA
|
3 UNA
|
4
|
73846670632
|
Hóa chất tinh khiết Carboxymethyl cellulose sodium salt, dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 9004-32-4. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-10-29
|
CHINA
|
3 UNA
|
5
|
73844643981
|
POTASSIUM THIOCYANATE , CAS : 333-20-0, 1KG/ CHAI, HÓA CHẤT DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, MƠI 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-03-10
|
CHINA
|
6 UNA
|
6
|
23536516222
|
Hóa chất tinh khiết Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate (CTHH: K4Fe(CN)6.3H2O) , dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 14459-95-1. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-07-22
|
CHINA
|
6 UNA
|
7
|
15702304260
|
Hóa chất tinh khiết Potassium thiocyanate (CTHH: KSCN) , dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 333-20-0. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-07-15
|
CHINA
|
6 UNA
|
8
|
17502304260
|
Hóa chất tinh khiết Potassium thiocyanate (CTHH: KSCN) , dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 333-20-0. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-07-15
|
CHINA
|
6 UNA
|
9
|
157 5194 4281
|
THIOACETAMIDE FOR ANALYSIS, CAS 62-55-5 , 25G/CHAI, hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-06-14
|
CHINA
|
2 UNA
|
10
|
157 5194 4281
|
4-DIMETHYLAMINOBENZALDEHYDE FOR ANALYSIS, CAS 100-10-7 , 50G/CHAI, hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR INTERNATIONAL SAS
|
2019-06-14
|
CHINA
|
1 UNA
|