1
|
15776609632
|
Hóa chất tinh khiết Lanthanum(III) chloride heptahydrate. CTHH:LaCl3.7H2O, dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 10025-84-0. Đóng gói 100g/Chai. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LABTECK
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22 UNA
|
2
|
15776609632
|
Hóa chất tinh khiết Barium chloride dihydrate. CTHH: BaCL2.2H2O, dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm. Mã CAS: 10326-27-9. Đóng gói 1Kg/Chai. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LABTECK
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6 UNA
|
3
|
3207159933
|
Nắp kèm lọ thủy tinh 1.5ml dùng trong phòng thí nghiệm phân tích HPLC, mã hàng: VWRI548-0177 (1 hộp = 1000 cái). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LAB SUPPLY VIệT NAM
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2 UNK
|
4
|
15773500534
|
CAESIUM CHLORIDE ANALAR NORMAPUR, Code VWRC22960.180. Đóng gói : 100g/Chai_Cas No.7647-17-8, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
6 UNA
|
5
|
15773500534
|
CAESIUM CHLORIDE ANALAR NORMAPUR, Code VWRC22960.131. Đóng gói : 25g/Chai_Cas No.7647-17-8, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
2 UNA
|
6
|
FIXM-210106
|
Ống ly tâm bằng nhựa trong suốt Code 525-1109, dung tích 50ml sử dụng cho máy ly tâm trong phòng thí nghiệm. Đóng gói 500 cái/kiện. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Kinh Doanh Hoá Chất Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
220 UNK
|
7
|
15740526345
|
VWRC21715.263 BARIUM CHLORIDE 2H2O GPR RECTAPUR. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.10326-27-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
6 UNA
|
8
|
15740526345
|
VWRC21470.186 ANTIMONY (III) CHLORIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-91-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
9
|
15740526345
|
VWRC27033.290 POTASSIUM THIOCYANATE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.333-20-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
10
|
15740526345
|
VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Hóa Chất Esti
|
VWR SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|