1
|
250222KMTCXGG2113145
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa,dạng bột trắng,CAS 31570-04-4,tên hóa học:Tris(2,4-di-tert-butylphenyl)phosphite,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 168,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
030122YJCSHAN2124761
|
Ống dẫn không nối bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, đã được kéo nguội, đường kính ngoài 141.3mm, dài 7500mm/ống, dẫn khí gas cho máy gia nhiệt - SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
JNK HEATERS. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
030122YJCSHAN2124761
|
Ống dẫn không nối bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, đã được kéo nguội, đường kính ngoài 114.3mm, dài 7500mm/ống, dẫn khí gas cho máy gia nhiệt - SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
JNK HEATERS. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
030122YJCSHAN2124761
|
Ống dẫn không nối bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, đã được kéo nguội, đường kính ngoài 88.9mm, dài 7500mm/ống, dẫn khí gas cho máy gia nhiệt - SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
JNK HEATERS. CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
260122SITGSHSGQ313463
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa,dạng bột trắng,CAS 31570-04-4,tên hóa học:Tris(2,4-di-tert-butylphenyl)phosphite,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 168,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
260122SITGSHSGQ313463
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa, dạngbộttrắng, CAS 6683-19-8,tên hóahọc:Tetrakis[methylene(3,5-di-t-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate)]methane,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 1010,hàngmới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
210322OOLU8890737590
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa,dạng bột trắng,CAS 31570-04-4,tên hóa học:Tris(2,4-di-tert-butylphenyl)phosphite,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 168,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
210322OOLU8890737590
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa, dạngbộttrắng, CAS 6683-19-8,tên hóahọc:Tetrakis[methylene(3,5-di-t-butyl-4-hydroxyhydrocinnamate)]methane,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 1010,hàngmới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
271221OOLU2128770930
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa,dạng bột trắng,CAS 31570-04-4,tên hóa học:Tris(2,4-di-tert-butylphenyl)phosphite,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 168,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
010422OOLU8890761390
|
Phụgiachống oxy hóa choquátrình sx hạt nhựa,dạng bột trắng,CAS 31570-04-4,tên hóa học:Tris(2,4-di-tert-butylphenyl)phosphite,NSX: Rianlon Corporation_RIANOX 168,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
60000 KGM
|