1
|
101220HAMCAI-03
|
MphầnHTlòbẻgãyliênkếthóahọc(mụcIV.1DMMT19/2020): Van cổng cho lò bẻ gãy liên kết bằng thép không gỉ, đường kính trong: 2.54-5.08cm (mụcIV.1.1.17 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/20),mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
101220HAMCAI-03
|
MphầnHTlòbẻgãyliênkếthóahọc(mụcIV.1DMMT19/2020): Van bi cho lò bẻ gãy liên kết bằng thép không gỉ, đường kính trong: 1.27-5.08cm (mụcIV.1.1.41 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/20),mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
271120HLCURTM201155170
|
Mộtphần Hệthốnglòbẻgãyliênkếthóahọc (mục IV.1 DMMT 19/2020): Mặtbíchchođườngốngởphíangoài bằng thép carbon, đường kính trong: 5.08cm (2inch) (mục IV.1.1.12 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/2020), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
271120HLCURTM201155170
|
Mộtphần Hệthốnglòbẻgãyliênkếthóahọc (mục IV.1 DMMT 19/2020): Đầunốichođườngốngởphíangoàibằngthép, đườngkínhtrong: 12.7cm (5inch) (mục IV.1.1.11 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/2020), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
12 PCE
|
5
|
181220GOSUSNH20300391
|
Mộtphần Hệthốnglòbẻgãyliênkếthóahọc (mục IV.1 DMMT 19/2020): Đầu đốt của lò bằng thép không gỉ, kích thước (DxRxC): 132x98x170cm (bộ=cái) (mục IV.1.1.24 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/2020), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
12 SET
|
6
|
181220GOSUSNH20300391
|
Vữa không chịu lửa dùng cho lò bẻ gãy liên kết hóa học bằng nhiệt độ cao, thành phần Anorthite 30-70%, Sodium-silicate 20-30%, NSX: MORGAN - MORTAR (cái=drum), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-30
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
290121027B515667
|
Mộtphần Hệthốnglòbẻgãyliênkếthóahọc (mục IV.1 DMMT 19/2020):Thiết bị điều chỉnh không khí đưa vào lò HV6661, Loại: 656, NSX: HONEY WELL (mục IV.1.1.25 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/2020), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
271220ONEYRTMA56204300-02
|
MphầnHTlòbẻgãyliênkếthóahọc(mục IV.1 DMMT 19/2020): Van cổng cho lò bẻ gãy liên kết bằng thép carbon, hoạt động bằng tay, đường kính trong: 2.54cm (mục IV.1.1.17 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/20),mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
271220ONEYRTMA56204300-02
|
MphầnHTlòbẻgãyliênkếthóahọc(mục IV.1 DMMT 19/2020): Van bi cho lò bẻ gãy liên kết bằng thép carbon, hoạt động bằngtay, đườngkínhtrong: 2.54-25.4cm (mục IV.1.1.41 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/20),mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
071220SHSGN2012001
|
Mộtphần Hệthốnglòbẻgãyliênkếthóahọc (mục IV.1 DMMT 19/2020): Ống dẫn khí ở mặt ngoài lò bẻ gãy bằng thép, đườngkínhngoài 254mm, SCH80S, 22-28m (mục IV.1.1.10 DMĐB số 40/2020 ngày 21/09/2020), mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
LINDE GMBH LINDE ENGINEERING
|
2021-09-17
|
CHINA
|
3 PCE
|