1
|
310721ESGL2107013
|
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ loại khác _JYANOX-DSTDP,CAS 693-36-7, CTPT C42H82O4S, dạng rắn, màu trắng (Phụ gia cho quá trình sản xuất hạt nhựa), 216ctns x25kg, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2021-10-08
|
CHINA
|
4800 KGM
|
2
|
310721ESGL2107013
|
Phụgiachống oxy hóa và làmổnđịnhhạt nhựa,chống tia UV-dùngchoquá trình sx hạt nhựa, tên HH:Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)sebacate,CAS:52829-07_Light Stabilizer 770,dạng rắn,mau trăng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2021-10-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
140821ESGL2108006
|
Phụgiachống oxy hóa và làmổnđịnhhạt nhựa,chống tia UV-dùngchoquá trình sx hạt nhựa, tên HH:Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)sebacate,CAS:52829-07_Light Stabilizer 770,dạng rắn,mau trăng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2021-08-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
140821ESGL2108006
|
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ loại khác _JYANOX-DSTDP,CAS 693-36-7, CTPT C42H82O4S, dạng rắn, màu trắng (Phụ gia cho quá trình sản xuất hạt nhựa), 336ctns x25kg, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2021-08-23
|
CHINA
|
8400 KGM
|
5
|
060920ESGL2009002
|
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ loại khác _JYANOX-DSTDP,CAS 693-36-7, CTPT C42H82O4S, dạng rắn, màu trắng (Phụ gia cho quá trình sản xuất hạt nhựa), 216ctns x25kg, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2020-09-16
|
CHINA
|
5400 KGM
|
6
|
060920ESGL2009002
|
Chất phụ gia chống oxy hóa, CAS 693-36-7, CTPT C42H82O4S, dạng rắn, màu trắng (Phụ gia cho quá trình sản xuất hạt nhựa)_JYANOX-DSTDP, 216ctns x25kg. hàng mới 100%. Hàng nhập lần đầu, tạm áp HS code
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT HYOSUNG VINA
|
INFOCHEMS INC
|
2020-09-16
|
CHINA
|
5400 KGM
|