1
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Motor; Công dụng: Dùng cho máy khoan chân thang; Model: MS901-2; Thông số kỷ thuật:Công suất: 2.2 KW;3 pha; 0.85 COS (phi); Tốc độ vòng quay: 2820/phút; Xin đưa về bảo quản đợi kiểm tra chất lượng
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước R (Phải); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước L (Trái); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Motor; Công dụng: Dùng cho máy khoan chân thang; Model: MS901-2; Thông số kỷ thuật:Công suất: 2.2 KW;3 pha; 0.85 COS (phi); Tốc độ vòng quay: 2820/phút; Xin đưa về bảo quản đợi kiểm tra chất lượng
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước R (Phải); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước L (Trái); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước R (Phải); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Khuôn đục rãnh chân thang trước L (Trái); Chất liệu: thép; Công dụng: Đục rãnh chân thang; Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
120520SHKDAD2005002Z
|
Motor; Công dụng: Dùng cho máy khoan chân thang; Model: MS901-2; Thông số kỷ thuật:Công suất: 2.2 KW;3 pha; 0.85 COS (phi); Tốc độ vòng quay: 2820/phút; Xin đưa về bảo quản đợi kiểm tra chất lượng
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
210420SHKDAD2004004Z
|
Motor; Công dụng: Dùng cho máy khoan chân thang SREW; Model: YS9022; Thông số kỷ thuật:Công suất: 1.5 KW;1 pha; 0.86 COS (phi); Tốc độ vòng quay: 2880/phút; Xin đưa về bảo quản đợi kiểm tra chất lượng
|
Công ty TNHH Hasegawa Việt Nam
|
HASEGAWA KOGO (H.K) LIMITED.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|