1
|
060322ASSH22030021
|
V139#&Vải: 68% Cotton 17% Model 13% Lyocell 2% Spandex (vải dệt thoi, đã được tây và nhuộm, khổ vải: 54'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7144.54 MTK
|
2
|
ASSH22030062
|
V1#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi, đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 57'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
257253.07 MTK
|
3
|
060122ASSH22010113
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/STANTEX GROUP LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1472.61 MTK
|
4
|
CSHA0102522
|
V3#&Vải: 100% Rayon (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 52'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
967.49 MTK
|
5
|
070322DNGZS2200271
|
RE#&Dải ren trang trí các loại
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/TIANHAI LACE CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5685 MTR
|
6
|
040122ASSH22010058
|
V74#&Vải: 100% LYOCELL (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING HAN MO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3120.73 MTK
|
7
|
040122ASSH22010060
|
V61#&Vải: 95% Rayon 5% Spandex (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 57'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING WANHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
10489.75 MTK
|
8
|
040122VLISH2201009
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1087.68 MTK
|
9
|
ASSH22010356
|
CC#&Chốt các loại
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/BUSEONG TRADING CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
114325 PCE
|
10
|
ASSH22010330
|
V75#&Vải: 98% RAYON 2% METALLIC (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 50/52'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/H.C.T.TEXTILES CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
27374.9 MTK
|