1
|
040122VLISH2201009
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1087.68 MTK
|
2
|
190122VLISH2201535
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2022-01-22
|
CHINA
|
1053.7 MTK
|
3
|
120122VLISH2201013
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2022-01-15
|
CHINA
|
5188.5 MTK
|
4
|
271221HYIS2112434
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30964.57 MTK
|
5
|
051121HYIS2111248
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2021-12-11
|
CHINA
|
9089.09 MTK
|
6
|
141121ASSH21110192
|
V72#&Vải: 55% Linen 45% Viscose (vải dệt thoi, đã tẩy trắng và nhuộm, khổ vải: 54'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2021-11-20
|
CHINA
|
12097.53 MTK
|
7
|
280621VLISH2106427
|
V66#&Vải: 93% Polyester 7% Spandex (khổ vải: 150 cm)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING (FZE)
|
2021-02-07
|
CHINA
|
1592.21 MTK
|
8
|
190120ASSH20010362
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 51'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2730 MTK
|
9
|
190120ASSH20010362
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 51'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING FZE
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2730 MTK
|
10
|
081119ASSH19110100
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 56'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/KARTIK SOURCING (FZE)
|
2019-12-11
|
CHINA
|
1649.21 MTK
|