1
|
060322ASSH22030021
|
V139#&Vải: 68% Cotton 17% Model 13% Lyocell 2% Spandex (vải dệt thoi, đã được tây và nhuộm, khổ vải: 54'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7144.54 MTK
|
2
|
110322ASSH22030120
|
V139#&Vải: 68% Cotton 17% Model 13% Lyocell 2% Spandex (vải dệt thoi, đã được tây và nhuộm, khổ vải: 54'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
4441.9 MTK
|
3
|
080321ASSH21030012
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
6402.22 MTK
|
4
|
081221ASSH21120014
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã tẩy và nhuộm, khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUAJIN (HONG KONG)LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
5996.64 MTK
|
5
|
ASSH21100180
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dêt thoi, đã tẩy trắng và nhuộm, khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
33490.99 MTK
|
6
|
ASSH21090112
|
V3#&Vải 100% Rayon (khổ vải: 53/54'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
6076.6 MTK
|
7
|
KYAF200369
|
V138#&Vải: 55% Linen 42% Viscose 3% Spandex (khổ vải: 52'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
1656.15 MTK
|
8
|
ASSH21070070
|
V93#&Vải: 98% Cotton 2% Spandex (khổ vải: 54'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
11013.95 MTK
|
9
|
070521ASSH21050042
|
V3#&Vải 100% Rayon (khổ vải: 52'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUAJIN (HONG KONG)LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2101.15 MTK
|
10
|
JG20210318001
|
V138#&Vải: 55% Linen 42% Viscose 3% Spandex (khổ vải: 52'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/HUA JIN (HONG KONG) LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
1285.14 MTK
|