1
|
DSLA2007005
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác(vải dệt thoi thành phần 100% poly)_58/59"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
311.14 MTK
|
2
|
DSLA2007005
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác(vải dệt thoi thành phần 100% poly)_58/59"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
985.06 MTK
|
3
|
LYL90053876
|
NPL41#&Dải lông các loại dạng chiếc(FOX FUR COLLAR)
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
954 PCE
|
4
|
LYL90053876
|
NPL41#&Dải lông các loại dạng chiếc(FOX FUR COLLAR)
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
954 PCE
|
5
|
LYL90053681B
|
NPL41#&Dải lông các loại dạng chiếc (FOX FUR COLLAR)
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
ZAOQIANG DONGYUE FUR CO.,LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
980 PCE
|
6
|
040720CMSSH20070105
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác(vải dệt thoi thành phần 100% poly)_58"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
SOOCHOW RELIANCE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
4235.45 MTK
|
7
|
040720CMSSH20070105
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác(vải dệt thoi thành phần 100% Nylon)_56"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
SOOCHOW RELIANCE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2520.49 MTK
|
8
|
040720FCX120070182
|
NPL01#&Vải >=80% poly hoặc nylon+ TP khác(vải dệt thoi thành phần 100% Nylon)_54"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO., LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1932.7 MTK
|
9
|
98821857021
|
NPL41#&Dải lông các loại dạng chiếc (MINK COLLAR)
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
ZAOQIANG TIANYUN FUR CO.,LTD
|
2020-08-31
|
CHINA
|
1040 PCE
|
10
|
220820FGLSHAS20080254
|
NPL04#&Vải dệt thoi thành phần 54% cotton 44%poly 2%nylon_57"
|
CôNG TY TNHH G.W.T
|
IN MODE CO.,LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
10883.79 MTK
|