1
|
240322CWPY2203118-02
|
Ống nhựa quấn dây điện PLT400D/ PLT400D Bobbin
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2412 PCE
|
2
|
240322CWPY2203118-01
|
W19#&Ống nhựa
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 MTR
|
3
|
113015101025
|
W19#&Ống nhựa
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 MTR
|
4
|
240322CWPY2203118-02
|
Pallet sắt/Iron pallet
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
YHK05003670
|
W8#&Dắc cắm
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA ZHUHAI CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
6
|
240322CWPY2203118-01
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2679070 MTR
|
7
|
240322CWPY2203118-01
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2978600 MTR
|
8
|
240322CWPY2203118-01
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE GUANGZHOU CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1705320 MTR
|
9
|
112200013789679
|
Ống lót bằng thép MDZB4-6/ OIL FREE BUSH
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
112200013789679
|
Ống lót bằng thép MDZB4-6/OIL FREE BUSH
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|