1
|
113015101025
|
W19#&Ống nhựa
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 MTR
|
2
|
270122113047420604-02
|
NL009#&Khớp nhựa cách điện (giữ cố định đầu nối dây điện)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
28150 PCE
|
3
|
270122113047420604-02
|
NL001#&Dây đơn dẫn điện có vỏ bọc bằng plastic, 1->80V, đường kính không quá 19mm, dùng trong sản xuất bộ dây dẫn điện của ôtô
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
93000 MTR
|
4
|
270122113047420604-01
|
NL028#&Bộ dây điện đã dập đầu nối, bọc plastic, đường kính lõi không quá 5mm, điện áp dưới 80V
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2000 SET
|
5
|
270122113047420604-01
|
NL017#&Đầu nối dây điện (dòng điện dưới 16A)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
250000 PCE
|
6
|
270122113047420604-01
|
NL009#&Khớp nhựa cách điện (giữ cố định đầu nối dây điện)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
30050 PCE
|
7
|
270122113047420604-01
|
NL005#&Kẹp nhựa (dùng để cố định bộ dây truyền dẫn điện trong ôtô)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
230322113047438955-03
|
NL006#&Miếng nhựa kẹp (giữ cố định đầu nối dây điện)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
230322113047438955-03
|
NL005#&Kẹp nhựa (dùng để cố định bộ dây truyền dẫn điện trong ôtô)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
16000 PCE
|
10
|
230322113047438955-02
|
NL005#&Kẹp nhựa (dùng để cố định bộ dây truyền dẫn điện trong ôtô)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VIệT TRầN
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2400 PCE
|