|
1
|
112200013789679
|
Ống lót bằng thép MDZB4-6/ OIL FREE BUSH
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
2
|
112200013789679
|
Ống lót bằng thép MDZB4-6/OIL FREE BUSH
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
3
|
112200013789679
|
Ống lót bằng thép MDZB4-6/OIL FREE BUSH
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
4
|
112200013789679
|
Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WY6-30/WIRE SPRINGS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
112200013789679
|
Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM3-10/ WIRE SPRINGS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
6
|
112200013789679
|
Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WL3-10/ WIRE SPRINGS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
7
|
112200013789679
|
Vít đầu bi bằng thép phi ngoài không quá 16mm NBSJ4/ PLUNGERS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
112200013789679
|
Vít đầu bi bằng thép phi ngoài không quá 16mm NBPJ4/ BALL PLUNGERS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
112200013789679
|
Thanh thép tiết diện tròn (là dụng cụ hoặc chi tiết máy công nghiệp) MRSG1.0-10/ MINI RIDS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
112200013789679
|
Thanh thép tiết diện tròn (là dụng cụ hoặc chi tiết máy công nghiệp) MRS1.8-10/ MINI RODS
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN TP HO CHI MINH.MST:0107514576-001
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 PCE
|