1
|
040122EGLV003104153274
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%, dùng để sản xuất mút xốp
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
GREAT STAMINA LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
260322KMTCTAO6088601
|
Dichlorometan - Hoá chất hữu cơ METHYLENE CHLORIDE , mã CAS : 75-09-2 , theo KQGĐ 1074 / TB-KDD4 ngày 17/08/2017, dùng để sản xuất mút xốp.
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
LIAOCHENG LUXI CHLOROMETHANE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21600 KGM
|
3
|
310322SXSE22030216
|
Silicon nguyên sinh dạng lỏng, dung dịch 0.5% trong nước làm giảm sức căng bề mặt nước xuống dưới 45mN/m - TEGOSTAB B8110. PTPL số 0411/TB-KĐ4 ngày 27/04/2018, dùng để sản xuất mút xốp
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
GREAT STAMINA LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
840 KGM
|
4
|
310322SXSE22030216
|
Silicon nguyên sinh dạng lỏng, dung dịch 0.5% trong nước làm giảm sức căng bề mặt nước xuống dưới 45mN/m - TEGOSTAB B8158. PTPL số 0411/TB-KĐ4 ngày 27/04/2018, dùng để sản xuất mút xốp
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
GREAT STAMINA LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1680 KGM
|
5
|
180222SITGZJSGG60122
|
Copolymer polyether polyol , dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045, dùng để sản xuất mút xốp. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
290322SITGZJSGY02258
|
Copolymer polyether polyol , dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045, dùng để sản xuất mút xốp. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
250322SITGZJSGY02264
|
Copolymer polyether polyol , dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045, dùng để sản xuất mút xốp. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
32000 KGM
|
8
|
170422JJCSHSGK260744
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%, dùng để sản xuất mút xốp
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
GREAT STAMINA LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
180322SITGZJSGY02263
|
Copolymer polyether polyol , dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045, dùng để sản xuất mút xốp. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
32000 KGM
|
10
|
150322SITDSHSGW13361
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%, dùng để sản xuất mút xốp
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
GREAT STAMINA LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
40000 KGM
|