1
|
170220JJCSHSGK060205
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2020-02-22
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
150220OOLU2634977620
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2020-02-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
2001200279710290
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
2001200279710290
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
070120JJCSHSGK060004
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
710190279653171
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2019-10-16
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
910190279655112
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2019-10-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
190919EGLV003902574021
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
190819EGLV003902248931
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5 , KQGĐ: 282/TB-KĐ4 ngày 28/02/2017 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
120819EGLV003902203368
|
Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứa Nito khác- hóa chất hữu cơ (DESMODUR T80)-Mã CAS :26471-62-5
|
Công ty TNHH Foam Hwa Ching Đong Nai
|
HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
|
2019-08-19
|
CHINA
|
40000 KGM
|