1
|
10703026B1006#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1,kt:1,20x340xC(mm),SP được SX từ NL mục 4
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
575 KGM
|
2
|
10703026B1008#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1,kt:1,20x340xC(mm),SP được SX từ NL mục 4
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
734 KGM
|
3
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1038) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
2603 KGM
|
4
|
10703026B1010#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1,kt:1,20x341xC(mm),SP được SX từ NL mục 4
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1294 KGM
|
5
|
191121ZD203SH014
|
NNS14#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :2,00 mm ,khổ rộng >600 (mm); (2.00x1020) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
22685 KGM
|
6
|
191121ZD203SH014
|
NNS13#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,60 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.60x935) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
41865 KGM
|
7
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1219) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
25400 KGM
|
8
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1082) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
27225 KGM
|
9
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1038) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
42695 KGM
|
10
|
191121ZD203SH014
|
NNS11#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân ,dạng cuộn ,hàm lượng c< 0.6 % theo trọng lượng ,độ dầy :1,20 mm ,khổ rộng >600 (mm); (1.20x1030) mm
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
21545 KGM
|