|
1
|
80 4940 0833
|
11849AM#&Thép dạng miếng ECOKOTE-S 0.8mm x 56mm x 1180mm
|
Công Ty TNHH KYOSHIN (Việt Nam)
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
33 PCE
|
|
2
|
80 4940 0833
|
11848AM#&Thép dạng miếng ECOKOTE-S 0.8mm x 52mm x 1180mm
|
Công Ty TNHH KYOSHIN (Việt Nam)
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
34 PCE
|
|
3
|
80 4940 0833
|
11847AM#&Thép dạng miếng ECOKOTE-S 0.8mm x 36mm x 1180mm
|
Công Ty TNHH KYOSHIN (Việt Nam)
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
4
|
80 4940 0833
|
11846AM#&Thép dạng miếng ECOKOTE-S 0.8mm x 23mm x 1180mm
|
Công Ty TNHH KYOSHIN (Việt Nam)
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
5
|
8428074001
|
TZSC0.50T#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Thiếc-Kẽm, hàm lượng C<0.6% theo trọng lượng, dạng tấm, khổ rộng <600 mm, độ dầy 0,50 mm; (0.50mmx39mmx1110mm)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
0.9 KGM
|
|
6
|
8428074001
|
TZSC0.50T#&Thép không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Thiếc-Kẽm, hàm lượng C<0.6% theo trọng lượng, dạng tấm, khổ rộng <600 mm, độ dầy 0,50 mm; (0.50mmx39mmx1110mm)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NST Hà NộI
|
DONGGUAN TETSUWA METALS CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
0.9 KGM
|