1
|
070322ZGSHA0100001119
|
YF00004-1#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 50g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 50/4.11
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
198229.41 MTK
|
2
|
290122ZGSHA0100000855
|
YF00004-1#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, dchưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 50g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 50/4.11
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
53902.65 MTK
|
3
|
290122ZGSHA0100000855
|
YF00004-2#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, dchưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 40g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 40/4.11
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
167556.48 MTK
|
4
|
290122ZGSHA0100000855
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, dchưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 100/4.74
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
159652.68 MTK
|
5
|
271221ZGSHA0100000351
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
75391.68 MTK
|
6
|
271221ZGSHA0100000351
|
YF00004-2#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, trọng lượng 40g/m2, không hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
129497.88 MTK
|
7
|
280233ZGSHA0100001020
|
YF00004-1#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 50g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 50/4.11
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
201957.18 MTK
|
8
|
280233ZGSHA0100001020
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 100/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
50115.52 MTK
|
9
|
280233ZGSHA0100001020
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING 100/4.74
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
102478.8 MTK
|
10
|
290322ZGSHA0100001255
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không hiệu. mới 100% PRIMARY BACKING -100/4.74
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU RUNTAI TEXTILE PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
94055.82 MTK
|