1
|
030322ONEYSH1AKW920900
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
47041.28 MTK
|
2
|
030322ONEYSH1AKW920900
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
19015.36 MTK
|
3
|
030322ONEYSH1AKW920900
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/3.85
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
49368.55 MTK
|
4
|
050322COAU7883532110-01
|
NL18-24#&Vải dệt thoi từ sợi dạng dải (khổ 2.10m) - NPL dùng để sx thảm - PP Primary Carpet Backing - Hàng Mới 100% - Hang khai chung Cont, HĐ, Inv, Pac, B/L voi TK104580959450/A12
|
Công Ty TNHH CARMI
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13091 MTR
|
5
|
050322COAU7883532110-01
|
NL18-4#&Vải dệt thoi từ sợi dạng dải (khổ 1.03m)- NPL dùng để sx thảm - PP Primary Carpet Backing - Hàng Mới 100% - Hang khai chung Cont, HĐ, Inv, Pac, B/L voi TK104580959450/A12
|
Công Ty TNHH CARMI
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7287 MTR
|
6
|
040222HDMUSHAZ49390700
|
YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 100G/4.74
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
82855.2 MTK
|
7
|
040222HDMUSHAZ49390700
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/3.85
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
56294.7 MTK
|
8
|
040222HDMUSHAZ49390700
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25001.6 MTK
|
9
|
040222HDMUSHAZ49390700
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
96183.36 MTK
|
10
|
290122ZGSHA0070000204
|
YF00004-4#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% 135G/4.16
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
YANGZHOU HAI ZHONG FABRIC CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16340.48 MTK
|