1
|
040119ESLT18120281
|
Khuôn lưu hóa cao su PZ4395 (loại nén), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
040119ESLT18120281
|
Lò xo cuộn bằng sắt dùng để sản xuất gioăng phớt chắn dầu của xe máy 0028, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
040119ESLT18120281
|
Lò xo cuộn bằng sắt dùng để sản xuất gioăng phớt chắn dầu của xe máy 0153, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
040119ESLT18120281
|
Lò xo cuộn bằng sắt dùng để sản xuất gioăng phớt chắn dầu của xe máy 5561, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
040119ESLT18120281
|
Lò xo cuộn bằng sắt dùng để sản xuất gioăng phớt chắn dầu của xe máy 6356, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
90000 PCE
|
6
|
040119ESLT18120281
|
Lò xo cuộn bằng sắt dùng để sản xuất gioăng phớt chắn dầu của xe máy 0003, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ALL TRY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
010119TXGHPH1812572
|
Chế phẩm chống oxy hóa cao su 224 có thành phần chính là 1,2- dihydro-2,2,4-trimethylquinoline theo PTPL số 419/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2019-07-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
010119TXGHPH1812572
|
Chất gia tốc cao su N774 là muội carbon, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1250 KGM
|
9
|
010119TXGHPH1812572
|
Chất gia tốc cao su MC2 là lưu huỳnh dạng bột theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2019-07-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
10
|
010119TXGHPH1812572
|
Chất gia tốc cao su N-330 là muội carbon, dạng bột màu đen, loại sử dụng để sản xuất cao su, theo PTPL số 490/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CN Toàn Hưng-Việt Nam
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|