|
1
|
300322SITGSHHPP049866
|
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng: Suprasec 5005 ( Diphenylmethane diisocyanate- MDI) . Dùng sản xuất xốp, cách âm, cách nhiệt. Hàng mới 100%, 250kg/drum x160drums. Mã CAS: 9016-87-9
|
Công ty cổ phần công nghệ hoá Thái Hiền
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
2
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong CN dệt nhuộm, không có mã CAS (TERASIL YELLOW W-6GS) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
3
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mã CAS: 105859-97-0 (TERASIL RUBINE TC-01) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
4
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải, Mã CAS: 5261-31-4/19800-42-1/105859-97-0 (TERASIL ORANGE TC-01) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
5
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải; CAS: 105859-97-0 (TERASIL CYAN BLUE WW-GS) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
6
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, không có số CAS ( TERASIL BLUE BGE 200%) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
7
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, CAS: 68512-35-6/368450-39-9/479194-50-8/90387-57-8 (TERASIL NAVY WW-GSN-GR) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
8
|
112200013849822
|
Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, không có mã CAS (TERASIL RED GFF) BOX 25KG
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
9
|
112200013850006
|
HC_C1090#&Chất hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mã CAS: 126-71-6/68154-97-2 ( FUMEXOL WDN) DRUM 110 KGS
|
Công ty Cổ phần Dệt Trần Hiệp Thành
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
220 KGM
|
|
10
|
112200015351009
|
Chất trợ nhuộm tạo môi trường acid - tăng tốc độ cho quá trình nhuộm ALBATEX PS-35 NEW DRUM 120KG. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CIKO VINA
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
120 KGM
|