1
|
311221E27123KAOHAIT01
|
Chất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-BUTYL-2-BENZOTHIAZOLE SULFENAMIDE theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, (25kg/bao/1 bao) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-05-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
311221E27123KAOHAIT01
|
Chất gia tốc cao su là chế phẩm chống oxy hóa cao su 224 có thành phần chính là 1,2- dihydro-2,2,4-trimethylquinoline theo PTPL số 419/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018,( 20kg/bao/1 bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
220322E27930KAOHAIT02
|
Chất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-BUTYL-2-BENZOTHIAZOLE SULFENAMIDE theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, (25kg/bao/2 bao) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-03-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
220322E27930KAOHAIT02
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su S80 đã điều chế có thành phần chính là lưu huỳnh phân tán trong nhựa theo PTPL số 491/TB-KĐ1 ngày 5/10/2018, dạng bột, dùng sản xuất cao su, (25kg/bao/1 bao), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-03-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
220322E27930KAOHAIT02
|
Chất gia tốc cao su là chế phẩm chống oxy hóa cao su 224 có thành phần chính là 1,2- dihydro-2,2,4-trimethylquinoline theo PTPL số 419/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018,( 20kg/bao/1 bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-03-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
280222E27613KAOHAIT01
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su S80 đã điều chế có thành phần chính là lưu huỳnh phân tán trong nhựa theo PTPL số 491/TB-KĐ1 ngày 5/10/2018, dạng bột, dùng sản xuất cao su, (25kg/bao/2 bao), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-03-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
280222E27613KAOHAIT01
|
Chất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-BUTYL-2-BENZOTHIAZOLE SULFENAMIDE theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, (25kg/bao/1bao) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-03-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
200122E26963KAOHAIT03
|
Chất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-BUTYL-2-BENZOTHIAZOLE SULFENAMIDE theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, (25kg/bao/1 bao) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2022-01-27
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
031221E26913TAIHAIT01
|
Chất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-BUTYL-2-BENZOTHIAZOLE SULFENAMIDE theo PTPL số 418/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018, (25kg/bao/1 bao) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2021-12-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
031221E26913TAIHAIT01
|
Chất gia tốc cao su là chế phẩm chống oxy hóa cao su 224 có thành phần chính là 1,2- dihydro-2,2,4-trimethylquinoline theo PTPL số 419/TB-KĐ1 ngày 07/09/2018,( 20kg/bao/2 bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TOàN HưNG VIệT NAM
|
ZENTAKU KOGYO COMPANY
|
2021-12-13
|
CHINA
|
60 KGM
|