1
|
060322TSN7079120
|
L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
PROVIMI B.V. (GMS)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
90000 KGM
|
2
|
150322TSN7078266
|
L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
PROVIMI B.V. (GMS)
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|
3
|
281221DLC7035151
|
L-Lysine Sulphate Feed grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng NK theo mục II.1.3 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
PROVIMI B.V. (GMS)
|
2022-12-02
|
CHINA
|
90000 KGM
|
4
|
080122TAO7100513
|
CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu số 02-01/19-CN theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/ bao
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
PROVIMI B.V.(GMS)
|
2022-12-02
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
6
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
7
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
8
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
9
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
10
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|